Máy photocopy Xerox AltaLink C8145 (chuyên giấy dày)

Máy photocopy Xerox AltaLink C8145 (chuyên giấy dày)

0 đã bán

34,000,000

Loại máy: Xerox® AltaLink® C8145– MÁY NHẬP KHẨU MỚI 97%

  • Tốc độ inLên đến 45 trang/phút cho cả in màu và đen trắng.

  • Độ phân giải inLên đến 1200 x 2400 dpi, đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.

  • Dung lượng giấyTiêu chuẩn 3.140 tờ, có thể mở rộng lên đến 5.140 tờ với các khay tùy chọn.

  • Kích thước giấy hỗ trợTối đa A3 (11″ x 17″), hỗ trợ in banner dài đến 1.320 mm.

  • Bộ nhớRAM 8 GB, ổ cứng SSD 128 GB.

  • Tốc độ quétLên đến 141 hình ảnh/phút với bộ nạp tài liệu tự động đảo mặt một lần (SPDH) 130 tờ.

  • Kết nốiUSB 2.0, Gigabit Ethernet, NFC, tùy chọn Wi-Fi/Wi-Fi Direct.

  • Hệ điều hành hỗ trợWindows, macOS, Linux.

Nguyên Phát
Chuyên Bán Hoặc Cho Thuê Máy In và Photocopy

  • Thời gian giao hàng 30 phút - 1h làm việc

  • Miễn phí vận chuyển bán kính 100km cho tất cả các đơn hàng máy photocopy và máy in

  • Đổi trả trong vòng 7 ngày đối với lỗi của nhà sản xuất

  • Cam kết hàng chính hãng 100%

Giới thiệu tổng quan

Xerox AltaLink C8145 là dòng máy sao chụp/đa chức năng (MFP) khổ A3 thuộc series AltaLink của Xerox, hướng tới các văn phòng vừa và lớn, trung tâm in nội bộ, hoặc các xưởng in nhẹ cần tốc độ cao, chất lượng màu tốt và độ bền để xử lý khối lượng in lớn. Máy kết hợp công nghệ in laser màu, giao diện cảm ứng 10.1” trực quan, nền tảng ConnectKey™ để mở rộng quy trình công việc, bảo mật và kết nối đám mây — giúp biến chiếc máy MFP thành một “workplace assistant” chứ không chỉ là máy in.

Đối tượng người dùng và nhu cầu phù hợp

  • Các công ty in ấn nội bộ (in ấn marketing, tài liệu màu chất lượng cao).

  • Văn phòng thiết kế/agency cần in bản mẫu màu chất lượng trên vật liệu dày (name-card, thiệp mời, bìa brochure).

  • Nhà in nhỏ/medium muốn một giải pháp in đa chức năng, xử lý giấy dày đến 300 gsm cho các sản phẩm như card visit, thiệp, bìa catalog.

  • Phòng ban in ấn sản xuất khối lượng trung bình — cần tốc độ cao, năng lực in màu ổn định và khả năng tích hợp quy trình số hóa/tự động hóa.
    Những người dùng này cần: màu sắc chính xác, khả năng nạp và in giấy dày (card/thiệp), finishing (khâu, bế, xếp), tốc độ và độ tin cậy cho khối lượng in lớn — và C8145 được thiết kế để đáp ứng hầu hết yêu cầu đó.

Khả năng in màu trên giấy dày (thích hợp cho name card, thiệp, giấy 300 gsm)

Một trong những điểm mạnh quan trọng của AltaLink C8145 là hỗ trợ media nặng tới 300 g/m² (52–300 gsm tùy khe/nơi nạp), cho phép in trực tiếp trên cardstock và một số loại giấy phủ dày — điều rất cần cho name-card, thiệp nhỏ, và bìa mỏng. Lưu ý: một số phụ kiện finishing (ví dụ: finisher có chức năng đóng gáy/khâu/ghim) có giới hạn nặng hơn (ví dụ 256 gsm) cho các thao tác đóng gói; do đó khi in khối lượng lớn trên giấy siêu dày, cần kiểm tra cấu hình finisher và luồng giấy để đảm bảo finishing phù hợp.

Chất lượng in — màu sắc nét, độ phân giải cao

Máy đạt độ phân giải in lên tới 1200 x 2400 dpi, cho màu sắc chi tiết và sắc nét — quan trọng khi in hình ảnh nhỏ (logo, họa tiết trên name-card) và in các bản màu có chuyển tông mượt. Kết hợp với tùy chọn giấy chuyên dụng (paper profiles) và bộ quản lý màu nội bộ của Xerox, C8145 cho ra sản phẩm màu có độ trung thực cao, sắc cạnh rõ rệt và dải màu rộng so với các máy laser thông thường.

Tốc độ, năng lực xử lý và khối lượng

  • Tốc độ in: lên tới 45 trang/phút (trắng-đen & màu) cho khổ A4 ở model C8145 — phù hợp cho môi trường cần thông lượng cao.

  • Công suất/Chu kỳ hàng tháng (max monthly duty cycle): đến 200,000 trang — cho thấy máy thiết kế để chạy khối lượng lớn liên tục.

  • Dung lượng giấy tiêu chuẩn và tối đa: cấu hình cơ bản có thể từ vài ngàn tờ với các khay mở rộng — giúp giảm thời gian nạp giấy khi chạy lô lớn.
    Những thông số này làm cho C8145 vừa phù hợp cho trung tâm in nội bộ vừa có thể dùng cho các lô in nhanh, short-run production.

Các tính năng nổi bật (điểm mạnh thực tế)

  1. ConnectKey® Platform: giao diện cảm ứng 10.1” kiểu tablet, cho phép tùy chỉnh, lưu workflow, thêm app từ Xerox App Gallery (scan to cloud, scan to email, OCR, v.v.). Điều này giúp tự động hoá bước xử lý file trước/sau in.

  2. Quản lý màu và hỗ trợ PDF/PS/PDL: hỗ trợ Adobe PostScript 3, PCL 5c/6 và các tính năng quản lý màu để đảm bảo chuyển màu từ file thiết kế sang thành phẩm ổn định.

  3. Kết nối di động & đám mây: in từ/đến Office365, OneDrive, Google Drive, Box; hỗ trợ AirPrint, NFC, Wi-Fi (option), in trực tiếp từ USB hoặc thiết bị di động.

  4. Scan 2-sided tự động (DADF): Single-Pass Duplex Automatic Document Feeder (SPDF) giúp số hoá nhanh hai mặt trong một lần đi qua — hữu ích cho quy trình in kèm scan/ghi nhận.

  5. Tùy chọn finishing phong phú: nhiều loại finisher (office finisher, booklet maker, BR finisher…) hỗ trợ xếp, ghim, đóng quyển, khoan lỗ — phù hợp cho sản phẩm hoàn thiện như thiệp, booklet hay brochure. Tuy nhiên, cần lưu ý giới hạn giấy ở từng finisher (ví dụ một số finisher giới hạn tới 256 gsm khi đóng).

  6. Bảo mật tích hợp: lớp bảo mật từ thiết bị đến dữ liệu, xác thực người dùng, kết nối an toàn — phù hợp môi trường doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật đáng chú ý (tóm tắt)

  • Loại: MFP màu khổ A3 (in/copy/scan/fax tùy cấu hình).

  • Tốc độ in: lên tới 45 ppm (A4) — màu và đơn sắc.

  • Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 dpi.

  • Khả năng giấy: kích thước từ 89 x 98 mm (tùy chỉnh) đến 320 x 1320 mm (với bypass/custom) — hỗ trợ in nhiều kích thước nhỏ như name-card.

  • Khối lượng giấy hỗ trợ (paper weight): 52–300 gsm (tùy khay/bypass và phụ kiện).

  • Khay bypass: 100 tờ, DADF: 130 tờ (model series).

  • Bộ nhớ và CPU: ví dụ mô tả 1.91 GHz quad-core, 4GB RAM (tùy cấu hình).

  • Monthly duty cycle: lên tới ~200,000 trang (tham khảo cấu hình).

Những lưu ý thực tế khi dùng để in name-card / thiệp / giấy 300 gsm

  1. Chọn khay nạp phù hợp: nhiều máy có khay tiêu chuẩn hỗ trợ tới 300 gsm nhưng bypass tray thường là nơi tốt nhất để nạp giấy dày hoặc kích thước tùy chỉnh (ví dụ name-card). Kiểm tra hướng dẫn của Xerox cho từng khay để tránh kẹt giấy.

  2. Hồ sơ (profile) giấy & quản lý màu: sử dụng profile giấy đúng (paper type) và nếu cần, cấu hình màu trong RIP hoặc driver để đảm bảo màu in ra khớp file thiết kế. Với in name-card/thiệp, nên thử in sample trước khi chạy lô lớn.

  3. Finishing & giới hạn khi đóng: nếu bạn cần đóng gáy hoặc ghim trên giấy dày, kiểm tra giới hạn gsm của finisher. Một số finisher hỗ trợ finisher stacking trên giấy dày nhưng giới hạn cho stapling/booklet còn thấp hơn.

  4. In phủ (coating) và xử lý sau in: đối với sản phẩm cao cấp (card visit bóng/matte), bạn có thể cần xử lý sau in như cán màng (lamination) hoặc phủ UV — máy in laser thường tạo nền tốt nhưng không thay thế bước hoàn thiện vật lý.

Phù hợp cho in công nghiệp (short-run / light production)

AltaLink C8145 phù hợp cho môi trường in nội bộ có nhu cầu sản xuất ngắn hạn (short runs), bản màu chất lượng, nhiều kích thước media và khối lượng tương đối lớn nhờ: tốc độ 45 ppm, khả năng xử lý giấy dày tới 300 gsm, khay/tùy chọn finishing đa dạng và nền ConnectKey hỗ trợ tự động hoá quy trình. Tuy nhiên, nếu bạn cần in hàng chục ngàn name-card với finishing đặc thù (cán 2 mặt, cắt bế hàng loạt, phun UV chuyên dụng), máy in offset hoặc máy in digital chuyên production (với module cắt/bế/UV tích hợp) có thể phù hợp hơn về chi phí/hiệu suất trên khối lượng cực lớn.

Ưu điểm & Hạn chế — tóm tắt nhanh

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ in màu chất lượng cao, độ phân giải lớn.

  • Hỗ trợ giấy nặng tới 300 gsm (thích hợp name-card/thiệp).

  • Tốc độ in cao (45 ppm) và duty cycle lớn.

  • Giao diện ConnectKey, tích hợp đám mây và tính năng tự động hóa.

Hạn chế / lưu ý:

  • Finisher một số loại có giới hạn gsm (ví dụ 256 gsm) khi thực hiện stapling/booklet. Cần lựa chọn finishing phù hợp hoặc xử lý sau in.

  • Máy laser vẫn có giới hạn khi so sánh với máy in kỹ thuật số production/offset về một số finishing chuyên sâu (cắt, bế, phủ UV) cho khối lượng siêu lớn.

Kết luận và khuyến nghị

Nếu mục tiêu của bạn là: in màu sắc nét, in name-card/thiệp/giấy dày tới 300 gsm, xử lý khối lượng trung bình-lớn trong môi trường văn phòng hoặc trung tâm in nội bộ, Xerox AltaLink C8145 là một lựa chọn mạnh mẽ nhờ: hỗ trợ media dày, độ phân giải cao, tốc độ 45 ppm, và hệ sinh thái ConnectKey giúp tối ưu quy trình. Tuy nhiên để đạt chất lượng hoàn thiện cao cấp (ví dụ bế cắt chính xác, phủ UV, cán màng hàng loạt), bạn nên kết hợp C8145 với thiết bị finishing chuyên dụng hoặc dịch vụ finishing ngoài — hoặc cân nhắc máy digital production nếu khối lượng in thực sự lớn và cần finishing tích hợp.

Bạn có nhu cầu tư vấn và gởi báo giá ib ngay cho Bích Zalo 0907.334135
Hân hạnh được phục vụ.

Nguyên Phát – công ty chuyên bán và cho thuê máy photocopy uy tín tại TP.HCM và Miền Nam, giá chỉ từ 500.000đ/tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, đổi máy miễn phí nếu có lỗi không khắc phục được!

Giá cho thuê máy Photocopy chỉ từ 500,000đ/tháng. Gọi hoặc nhắn tin Zalo ngay để được tư vấn

Hotline: 0907.334.135 – ZALO: 0907.334.135

Hotline: 0901.456.684ZALO: 0901.456.684

  • ✅ Cho thuê máy photocopy màu – trắng đen – máy in thiệp cưới – máy in tem nhãn
  • ✅ Thuê máy in văn phòng – máy photocopy công suất lớn
  • ✅ho Máy In, Photo có sẵn các thương hiệu: Ricoh, Toshiba, Canon, Xerox, Konica...