Những máy photocopy chuyên in giấy dày, thiệp, name card, giấy C300…

1. Tổng quan — vì sao cần máy “chuyên in giấy dày”

In name-card, thiệp mời và vật phẩm in nhỏ khác thường yêu cầu:

  • In trên giấy dày (cardstock) – thường 200–350 g/m²; nhiều trường hợp yêu cầu 300 g/m² (C300) để có độ cứng, cảm giác cao cấp.

  • Màu sắc phải đều, bão hòa, trung thực với file thiết kế (logo, gradient, họa tiết nhỏ).

  • Khả năng in kích thước nhỏ hoặc tuỳ chỉnh (ví dụ: 90×50 mm), và luồng giấy không làm cong/vênh tờ in.

  • Tốc độ và độ ổn định cho lô in từ vài chục đến vài ngàn tờ (short runs).
    Vì vậy, khi chọn máy, cần chú ý: khả năng giấy tối đa (gsm), loại khay nạp/bypass cho giấy dày, cấu hình finisher (nếu đóng thành phẩm), và chất lượng quản lý màu (resolution + color management / Pantone support).

2. Giới thiệu ngắn về hai model

  • Xerox AltaLink C8145: MFP màu A3 thuộc dòng AltaLink (C8100 family) — tích hợp ConnectKey, giao diện cảm ứng, in/scan/copy/fax tùy cấu hình. Được biết đến vì quản lý màu tốt, hỗ trợ giấy tới 300 g/m², và phù hợp cho văn phòng lớn hoặc print shop nội bộ.

  • Ricoh Pro C5200s / Pro C5200 (series Pro C5200s/C5210s): dòng production/production-cut-sheet của Ricoh, thiết kế cho in công nghiệp nhẹ đến trung bình — tốc độ cao (Pro C5200s ~65 ppm, Pro C5210s ~80 ppm), hỗ trợ giấy nặng đến 300 g/m² ở khay chuẩn và lên tới 360 g/m² ở bypass tùy cấu hình, và khả năng mở rộng khay/finisher rất mạnh. Đây là lựa chọn khi cần năng lực production, dải gsm linh hoạt và công suất lớn hơn.

3. Khả năng in giấy dày (C300) — những điều quan trọng

Cả hai dòng máy đều hỗ trợ in giấy nặng — nhưng ở mức khác nhau về vị trí nạp, duplex capability, và finishing:

  • Xerox AltaLink C8145: hỗ trợ paper weight 52–300 g/m² (tùy khay; bypass thường là nơi nạp giấy dày/kích thước tuỳ chỉnh). Lưu ý giới hạn duplex (in hai mặt tự động) thường ở mức thấp hơn (ví dụ duplex tới ~220 g/m² tùy khay). Điều này nghĩa là in 2 mặt trên giấy 300 gsm có thể cần kiểm tra hoặc in thủ công/đơn mặt tuỳ trường hợp.

  • Ricoh Pro C5200s: thiết kế production mạnh hơn; Standard trays hỗ trợ tới 300 g/m², và bypass có thể hỗ trợ tới 360 g/m² (tùy cấu hình). Điều này cho Ricoh lợi thế khi cần in các vật liệu dày, phong phú hơn (bao gồm envelope, card nặng). Ngoài ra Ricoh có nhiều tùy chọn khay và finisher cho các finishing chuyên nghiệp.

4. Thông số kỹ thuật chi tiết:

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể khác theo thị trường/cấu hình; dưới đây là các thông số tham khảo từ datasheet/nhà sản xuất và các nhà phân phối.

4.1 Xerox AltaLink C8145 — thông số chính

  • Loại: A3 Colour Multifunction Printer (Copy/Print/Scan/Fax tùy cấu hình).

  • Tốc độ in: lên tới 45 trang/phút (A4) (màu & đen trắng).

  • Độ phân giải in: lên tới 1200 x 2400 dpi.

  • Khả năng giấy (paper weight): 52–300 g/m² (tùy khay; bypass hỗ trợ giấy dày/kích thước tùy chỉnh). Duplex tối đa thường hạn chế ~220 g/m² cho in hai mặt.

  • Kích thước media: từ ~3.5 x 3.9 in (kích thước nhỏ cho name card) đến 12.6 x 52 in (hỗ trợ in long sheet với cấu hình).

  • DADF (Single-Pass Duplex ADF): 130 sheets (một số model series).

  • Kích thước & cân nặng tham khảo: ~24.4″ x 28.5″ x 44.5″; cân nặng ~316 lb (tùy cấu hình).

  • Monthly duty cycle: lên tới ~200,000 pages/month (max).

  • Tính năng nổi bật: ConnectKey platform (apps, cloud integration, bảo mật), PANTONE® calibration, thiết lập profile giấy, nhiều tuỳ chọn finisher.

4.2 Ricoh Pro C5200s / Pro C5200 — thông số chính

  • Loại: Production Cut-Sheet Colour Printer (Pro C5200s / C5210s series).

  • Tốc độ in: Pro C5200s ~65 ppm; Pro C5210s ~80 ppm (A4 equivalent).

  • Độ phân giải in: lên tới 1200 x 4800 dpi (dải nâng cao cho output chất lượng cao).

  • Khả năng giấy (paper weight): Standard trays: 52.3–300 g/m²; Bypass: 52.3–360 g/m² (tùy khay cấu hình). Hỗ trợ kích thước từ A6 đến SRA3 và length up to ~1,260 mm.

  • Dung lượng giấy: tiêu chuẩn / tối đa: ví dụ 3,850 / 8,250 sheets (tùy module).

  • Monthly duty cycle / recommended monthly volume: Max monthly volume ~150,000 pages; duty cycle/capacity designed cho môi trường production.

  • Tính năng nổi bật: dải gsm rộng (đặc biệt bypass tới 360 g/m²), độ phân giải cao, nhiều module finisher (booklet maker, perfect binder, cutter, etc.), panel tùy chọn Smart Operation Panel và controller production.

5. So sánh chi tiết — Ai nên chọn máy nào?

Khi bạn nên chọn Xerox AltaLink C8145

  • Bạn là văn phòng lớn, trung tâm in nội bộ hoặc print shop nhẹ cần một MFP đa năng (in/scan/copy) với chất lượng màu cao, giao diện dễ dùng và tích hợp cloud & workflow.

  • Bạn in name-card, thiệp với khối lượng vừa phải (vài chục đến vài ngàn tờ) và cần in trên giấy tới 300 g/m² nhưng không cần finishing production phức tạp.

  • Ưu tiên: dễ vận hành, kết nối di động, quản lý màu PANTONE calibration và chi phí ban đầu thấp hơn máy production lớn.

Khi bạn nên chọn Ricoh Pro C5200s (Pro series)

  • Bạn cần năng lực production tăng hơn, tốc độ in lớn hơn nhiều (65–80 ppm), và linh hoạt hơn về giấy dày (bypass tới 360 g/m²) — phù hợp cho print shop, in ấn thương mại, hoặc những nơi in liên tục với khối lượng lớn.

  • Cần finishing chuyên nghiệp (booklet, cắt, bế, cán) tích hợp và một hệ sinh thái module để xử lý các job phức tạp.

  • Ưu tiên: hiệu suất, khả năng mở rộng giấy & finishing, và throughput lớn cho short-run production.

6. Các lưu ý vận hành khi in name-card, thiệp trên giấy 300 gsm

  1. Dùng khay Bypass/Manual feed cho giấy dày: dù máy hỗ trợ tới 300 g/m², bypass thường là lựa chọn an toàn hơn để nạp từng tờ hoặc từng lô nhỏ. Kiểm tra hướng dẫn khay để tránh kẹt/ăn lệch. (Xerox: bypass & tray tùy; Ricoh: bypass hỗ trợ tới 360 g/m²).

  2. Kiểm tra duplex limit: nhiều máy giới hạn gram cho duplex auto — ví dụ Xerox C8145 thường giới hạn duplex ở ~220 g/m²; nếu in 2 mặt trên 300 gsm, có thể phải in 1 mặt rồi đảo tay.

  3. Sử dụng profile giấy và quản lý màu: chọn đúng loại giấy (coated/uncoated), profile màu trong RIP/driver và bật PANTONE/CMYK calibration nếu có — giảm khác biệt màu giữa màn hình và in. (Xerox có PANTONE calibration; Ricoh có các controller hỗ trợ color management).

  4. Thử nghiệm sample trước khi chạy lô: in thử 5–10 tờ để kiểm tra màu, bão hòa, độ bám mực và finishing trước khi chạy hàng trăm tờ.

  5. Finishing & xử lý sau in: để có sản phẩm cao cấp (card dày, cán mờ/bóng, bế góc bo), bạn có thể cần thiết bị finishing chuyên dụng (laminator, cutter, corner rounder, UV coating). Máy production như Ricoh thường có nhiều module finishing hơn; MFP như Xerox có finisher văn phòng (staple/booklet) nhưng giới hạn gsm khi ghim/booklet.

7. Ưu & nhược điểm tóm tắt

Xerox AltaLink C8145

  • Ưu: dễ sử dụng, ConnectKey (workflow + cloud), PANTONE calibration, hỗ trợ in tới 300 g/m², phù hợp văn phòng lớn/print shop nhẹ.

  • Nhược: giới hạn duplex trên giấy dày; finisher văn phòng có thể giới hạn gsm cho stapling/booklet; không phải production machine nếu cần throughput cực lớn.

Ricoh Pro C5200s / Pro C5200

  • Ưu: throughput cao (65–80 ppm), dải giấy rộng (bypass tới 360 g/m²), nhiều tuỳ chọn finisher production, phù hợp cho print shop & short-run production.

  • Nhược: kích thước, trọng lượng và chi phí đầu tư lớn hơn MFP; phức tạp hơn khi vận hành (cần đào tạo/nhân sự chuyên); tiêu thụ điện & không gian nhiều hơn.

8. Kết luận & khuyến nghị cho khách hàng in thiệp / name-card / giấy C300

  • Nếu bạn là văn phòng hay print shop nội bộ cần một máy đa năng, dễ vận hành, in màu chất lượng và in giấy tới 300 g/m² cho name-card/thiệp số lượng vừa phải ⇒ Xerox AltaLink C8145 là lựa chọn hợp lý. Nó cân bằng giữa chất lượng màu, kết nối workflow và chi phí.

  • Nếu bạn là xưởng in / doanh nghiệp in ấn cần throughput lớn, dải vật liệu rộng (bao gồm giấy siêu dày) và finishing chuyên nghiệp tích hợp ⇒ Ricoh Pro C5200s / C5200 sẽ phù hợp hơn, đặc biệt khi bạn chạy short-run production liên tục
    Nếu bạn cần 1 con máy in giấy dày chuẩn màu, đẹp liên hệ ngay cho chúng tôi để chúng tôi có thể báo giá và phục vụ bạn nhanh chóng.

  • Zalo 0907334135 Ms Bích.